rung động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rung động+ verb
- to vibrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rung động":
rỗng không rộng cẳng ruộng công ruộng nương - Những từ có chứa "rung động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vibrate tremor vibratile quaver wavering trepidation aspen toll waver tremulous more...
Lượt xem: 690